• Cám mì và lúa mì

Cám mì và lúa mì

Cám Mì (Wheat Bran) và Lúa Mì (Wheat) là những sản phẩm nông nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi và thực phẩm. Trong đó, Cám Mì là sản phẩm phụ từ quá trình xay xát lúa mì, giàu chất xơ và protein, trong khi Lúa Mì là nguyên liệu thô có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là hàm lượng tinh bột và protein.

YÊU CẦU TƯ VẤN SẢN PHẨM

Thông tin sản phẩm

1. Cám Mì (Wheat Bran):

Thông số kỹ thuật:

  • Độ ẩm tối đa: 13%
  • Protein thô: >15%
  • Xơ thô: <11%
  • Tro thô: <6%
  • Kích thước: 0.5-2mm
  • Màu sắc: Nâu nhạt
  • Mùi: Đặc trưng của cám mì

Đặc tính sản phẩm:

  • Giàu chất xơ
  • Hàm lượng protein cao
  • Dễ tiêu hóa
  • Nguồn vitamin B phong phú
  • An toàn cho vật nuôi
  • Giá thành hợp lý

2. Lúa Mì (Wheat):

Thông số kỹ thuật:

  • Độ ẩm tối đa: 14%
  • Protein: >11%
  • Tạp chất: <2%
  • Hạt vỡ: <5%
  • Màu sắc: Vàng tự nhiên
  • Độ thuần: >98%

Ứng dụng chung:

  • Thức ăn chăn nuôi
  • Công nghiệp thực phẩm
  • Sản xuất bánh mì
  • Chế biến thực phẩm
  • Xuất khẩu
  • Phối trộn thức ăn

Quy trình sản xuất & Chất lượng:

  • Kiểm soát nguồn nguyên liệu
  • Xay xát theo tiêu chuẩn
  • Phân loại kỹ thuật
  • Kiểm tra chất lượng
  • Đóng gói an toàn
  • Bảo quản đúng cách

Hướng dẫn bảo quản:

  • Bảo quản nơi khô ráo
  • Tránh ánh nắng trực tiếp
  • Nhiệt độ: 15-25°C
  • Độ ẩm < 75%
  • Kiểm tra định kỳ
  • Hạn sử dụng: 6 tháng

Quy cách đóng gói:

  • Bao 40kg
  • Bao 50kg
  • Container bulk
  • Theo yêu cầu

Chứng nhận chất lượng:

  • ISO 22000
  • HACCP
  • GMP
  • Chứng nhận thức ăn chăn nuôi
  • Chứng nhận xuất khẩu

Lưu ý sử dụng:

  • Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng
  • Bảo quản đúng cách
  • Phối trộn theo tỷ lệ khuyến cáo
  • Tránh ẩm mốc
  • Tuân thủ hạn sử dụng
  • Vệ sinh kho bãi định kỳ

Ưu điểm:

  • Giá trị dinh dưỡng cao
  • Dễ bảo quản
  • Đa dạng ứng dụng
  • An toàn vệ sinh
  • Nguồn gốc rõ ràng
  • Giá cả hợp lý